Tài Chính Ngân Hàng
Chào mừng bạn đã ghé thăm diễn đàn taichinhnganhang.all-up.com ! Rất vui được chia sẻ những thông tin, tài liệu hữu ích cùng các bạn
Diễn đàn được thiết lập & quản lý bởi chi đoàn Tài Chính - Ngân Hàng 3A.
Tài Chính Ngân Hàng
Chào mừng bạn đã ghé thăm diễn đàn taichinhnganhang.all-up.com ! Rất vui được chia sẻ những thông tin, tài liệu hữu ích cùng các bạn
Diễn đàn được thiết lập & quản lý bởi chi đoàn Tài Chính - Ngân Hàng 3A.
Tài Chính Ngân Hàng
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Tài Chính Ngân Hàng

Với chúng tôi, không chỉ là kinh tế...
 
Trang ChínhGalleryLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập
Chào mừng bạn đã ghé thăm diễn đàn taichinhnganhhang.all-up.com ! diễn đàn được thiết lập và quản lý bởi chi đoàn Tài Chính Ngân Hàng 3A.
Navigation
 Portal
 Diễn Đàn
 Thành viên
 Lý lịch
 Trợ giúp
 Tìm kiếm
Similar topics
Top posters
Admin
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
chitamoibiet
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
minhhien315
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
thuyhoa1703
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
tyty
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
Nhu*Anh_NaNa
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
tranthanhhoangstudent
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
quoccanh1510
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
phuongdung2310
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
Nemo_Pro
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_lcapGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_voting_barGia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_vote_rcap 
Latest topics
Liên Kết Website
Đại Học Tây Đô; Đại Học Cần Thơ; Ngân Hàng Nhà Nước VN; VNeconomy; CafeF
November 2024
MonTueWedThuFriSatSun
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 
CalendarCalendar

 

 Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut:

Go down 
Tác giảThông điệp
tuanh299
Thành Viên Khá
tuanh299


Tổng số bài gửi : 26
Điểm Tích Lũy : 45
Được Thanks (+) : 7
Join date : 24/09/2010
Đến từ : Tay Do University

Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: Empty
Bài gửiTiêu đề: Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut:   Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut: I_icon_minitime16/11/2010, 14:03

Gia vị và tên các loại rau.. trong Tiếng Anh, các bạn tham khảo uj` cho minh` xin ý kiến nhe, hay nếu thiếu thì bổ sung thêm giúp mình nữa nha.... scratch rendeer
What a Face Very Happy Very Happy What a Face lol! geek
A
_ Alum : phèn chua
_ Ammodium bicarbonate : bột khai
_ Annatto or annatto seeds : hột điều màu
_ Allspice : hột tiêu Jamaica ( hạt của một cây thuộc họ Sim )
_ Anchovy paste : mắm nêm
_ Artificical sweetener : đường hóa học , chất ngọt giả
_ A clove of garlic : tép tỏi
_ Ash : tro
B
_ Barm : men ( rượu )
_ Baking powder : bột nổi
_ Bean paste : tương đậu
_ Bread crumps : bánh mì vụn
_ Borax : hàn the
_ Bay : cây nguyệt quế
_ Bean sprout : giá
_ Bean curd sheete : tàu hũ ki
_ Brown sugar : đường vàng
_ Beurre ( Fr ) / butter ( E ) : bơ
_ Black pepper : tiêu đen
_ Buld : củ ( hành , tỏi … )
_ Barley sugar : kẹo mạch nha
_ Baking powder : bột nổi
_ Baking soda : bột soda
_ Bay Leaves : lá thơm
_ Black moss : tóc tiên
C
_ Cinammon : quế
_ Clove : đinh hương
_ Cheese / fromage ( Fr ) : phô mai , phó mát
_Chilli ( US ) / Chilli sauce ( EN ) : tương ớt
_ Chilli powder : ớt bột
_ Chilli oil : dầu ớt
_ Chilli paste : ớt sa_tế
_ Cayenne : ớt bột nguyên chất
_ Cream : kem
_ Curry powder : bột cà ri
_ Cummin : thì là Ai Câp
_ Coriander / Cilantro : ngò
_ Coriander seeds : hột ngò
_ Chives : hẹ
_ Caramel : nước đường thắng vàng
_ Cardamom : bột đậu khấu
_ Cooking cream : kem nấu
_ Cornstars thickener / Cornflour thickener : bột bắp
_ Coconut milk / coconut cream : nước cốt dừa
_ Coconut juice : nước dừa
_ Coconut meat : cơm dừa
_ Candied coconut : mứt dừa
_ Coarse salt : muối hột
_ Chopped lemon goass : xả băm
_ Citronella : xả trắng
_ Chinese parky : ngò tàu
_ Cashew : hạt điều ăn
_ Cashew apple : cuống điều
_ Cinamon bark : vỏ cây quế
_ Cummin : tiểu h ồi
_ Chan pei : trần bì / vỏ quýt khô
_ Colouring : phẩm màu ăn
D
_ Dates : chà là
_ Dried orange peel : vỏ cam
_ Dried mandarin peel / tangerine peel : v ỏ quýt
_ Dried lime peel : vỏ chanh
_ Dried Lily Flower : kim châm
_ Dried Sea Weed : thổ tai / phổ tai
_ Dills : Thì là hay thìa là
E
_ Eggplant : cà tím
_ Elsholtzia : rau kinh giới
_ Extract pandan flavour : dầu lá dứa
F
_ Flour : bột
_ Floating enhydra : rau ôm
_ Fish sauce : nước mắm
_ Fenugreek : cỏ cà _ri ( loại cỏ này có mùi thơm dùng để chế cari )
_ Five_ spice seasoning : ngũ vị hương
_ Fennel seeds : tiểu hồi
_ Fresh milk : sữa tươi
_ Ferment cold cooked rice : mẻ red cabbage : cải tía
==> head cabbage : bắp cải
==> chinese cabbage : cải thìa , cải thảo
==> field cabbage : cải bẹ
_ Capsicum : trái ớt
_ Carambola : trái khế
_ Carrot : cà rốt
_ Cassava : cây sắn
_ Catawissa : hành ta
_ Cauliflower : bông cải
_ Celery : rau cần tây
_ Centella : rau má
_ Chayote : su su
_ Colza : cải dầu
_ Coriander : rau mùi
_ Corn : bắp
_ Cucumber : dưa leo
_ Cresson ( Fr ) / watercress : salad soong
_ Courgette / zucchini ( US ) : bí đao xanh
_ Curly endive : xà lách dúm
_ Chestnut : hạt dẻ
_ Cassava root: Khoai mì
E
_ Edible yam : khoai từ
_ Eggplant : cà tím
_ Endive : rau diếp quăn
_ Elshotzia : rau kinh giới
G
_ Gherkin : dưa chuột xanh nhỏ để ngâm giấm
_ Gracilaria : rau câu
_ Green bean : đậu xanh
_ Green onion : hành lá
_ Gatangal : riềng
_ Green asparagus : măng tây
_ Gai Lan: cải làn
_ Gai choy / mustard greens: cải đắng (dùng để muối dưa)
H
_ Heleocharis : củ năng , mã thầy
J
_ Jackfruit : trái mít
K
_ Kohlrabi : su hào
_ Knotgrass : rau răm
M
_ Mint leaves : rau thơm , húng lủi
_ Mushroom : nấm
_ Mustard : cải cay
_ Maize / corn ( US ) : bắp
_ Malabar spinach : rau mồng tơi
_ Mung bean: đậu xanh
N
_ Neptunia : rau nhút
L
_ Laminaria : rau bẹ
_ Leek : củ kiệu
_ Letture : rau diếp
===> ice berg lettuce : xà lách búp
===> cos / romaine ( US ) : cây xà lách
_ Lady’s finger / okra : đậu bắp
_ Lotus root: ngó sen
O
_ Onion : hành củ , hành tây
_ Oppositifolius yam : khoai mì
_ Orache : rau lê
_ Oriental canna : dong riềng
P
_ Parsley : rau cần
_ Pea : đậu Hòa Lan
_ Potato : khoai tây
_ Pumpkin : bí đỏ , bí rợ
_ Pumpkin buds: rau bí
_ Polygonum : rau răm
_ Perilla leaf: lá tía tô
R
_ Radish : củ cải đỏ
_ Rice paddy leaf / herb: Ngò om
_ Red bean: đậu đỏ
S
_ Salad : rau xà-lách
_ Sargasso : rau mơ
_ Shallot : cây hành hương , củ hẹ
_ Soy bean : đậu nành
_ Spinach : rau bi-na , rau dền
_ Sprouted soya : giá đậu tương
_ Spuash : qủa bí
_ String beans : đậu đũa
_ Sugar beet : củ cải đường
_ Sweet potato / spud : khoai lang
_ Sweet potato buds : rau lang
_ Spinach : rau bó xôi
_ Sugar-cane: mía
_ See qua / loofah : mướp
_ Sui choy : Loại cải dùng để làm Kim Chi (Bản lớn)
_ Seaweed: rong biển
T
_ Taro / coco-yam : khoai sọ , khoai môn
_ Tomato : cà chua
_ Turnip : củ cải
W
_ Watercress : cải soong
_ Water dropwort : rau cần nước
_ Water moring glory : rau muống
_ Water taro : khoai nước
_ Welsh onion : hành ta
_ White radish : củ cải trắng
_ Winged yam : khoai vạc
_ Winter melon / Wax gourd : bí đao
_ Water chestnut : củ năng
_ Wild betel leave : lá lốt
Y
_ Yam : khoai

drunken drunken cherry jocolor jocolor lol!
Về Đầu Trang Go down
 
Gia vị và các loại rau củ ... trong Tiếng Anh :carrot:corn:chestnut:
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Tiếng Vọng Rừng Sâu
» Chàng trai giả giọng 13 ca sĩ nổi tiếng cực đỉnh!!!
»  SỰ TÔN TRỌNG

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Tài Chính Ngân Hàng :: Kho Tài Liệu Học Tập - Nghiên Cứu :: Tài Liệu Sưu Tầm-
Chuyển đến